Bước tới nội dung

cấp số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəp˧˥ so˧˥kə̰p˩˧ ʂo̰˩˧kəp˧˥ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəp˩˩ ʂo˩˩kə̰p˩˧ ʂo̰˩˧

Danh từ

[sửa]

cấp số

  1. Dãy số trong đó mỗi số bằng số đứng trước cộng thêm hoặc nhân với một số không đổi.
    Dãy số 6, 8, 10, 12 là một cấp số cộng.
    Dãy số 6, 12, 24, 48 là một cấp số nhân.