Bước tới nội dung

cất rượu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kət˧˥ ziə̰ʔw˨˩kə̰k˩˧ ʐɨə̰w˨˨kək˧˥ ɹɨəw˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kət˩˩ ɹɨəw˨˨kət˩˩ ɹɨə̰w˨˨kə̰t˩˧ ɹɨə̰w˨˨

Động từ

[sửa]

cất rượu

  1. Hành động làm ra rượu để uống.