clack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

clack /ˈklæk/

  1. Tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá... ).
  2. Sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép.
    stop your clack!; cut your clack! — im!, ngậm miệng lại!, câm mồm đi!
  3. Tiếng tặc lưỡi.
  4. Cái nắp van (bơm).

Nội động từ[sửa]

clack nội động từ /ˈklæk/

  1. Kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc.
  2. Lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng; nói oang oang.
  3. Tặc lưỡi.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]