Bước tới nội dung

cổ đại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko̰˧˩˧ ɗa̰ːʔj˨˩ko˧˩˨ ɗa̰ːj˨˨ko˨˩˦ ɗaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˩ ɗaːj˨˨ko˧˩ ɗa̰ːj˨˨ko̰ʔ˧˩ ɗa̰ːj˨˨

Danh từ

[sửa]

cổ đại

  1. Thời đại lịch sử trước thời trung đại.
    Sử cổ đại.

Tham khảo

[sửa]