Bước tới nội dung

cửu già

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭw˧˩˧ za̤ː˨˩kɨw˧˩˨ jaː˧˧kɨw˨˩˦ jaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨw˧˩ ɟaː˧˧kɨ̰ʔw˧˩ ɟaː˧˧

Định nghĩa

[sửa]

cửu già

  1. Tiếng Phạn gọi chùagià lam.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]