cực trị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨ̰ʔk˨˩ ʨḭʔ˨˩kɨ̰k˨˨ tʂḭ˨˨kɨk˨˩˨ tʂi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨk˨˨ tʂi˨˨kɨ̰k˨˨ tʂḭ˨˨

Danh từ[sửa]

cực trị

  1. (Toán học) Điểmgiá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất so với xung quanhhàm số đạt được.
    Hàm số có đúng 2 điểm cực trị.