cacique
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈsik/
Danh từ
[sửa]cacique /kə.ˈsik/
- Tù trưởng (thổ dân Mỹ).
- Lãnh tụ địa phương (ở Tây Ban Nha, Nam Mỹ).
Tham khảo
[sửa]- "cacique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.sik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cacique /ka.sik/ |
caciques /ka.sik/ |
cacique gđ /ka.sik/
- (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Người đỗ đầu trường Đại học sư phạm (Pháp); người đỗ đầu.
- (Sử học) Tù trưởng (thổ dân Châu Mỹ).
Tham khảo
[sửa]- "cacique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)