caisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Pháp (Paris)
Canada (Gaspésie)

(Chính thức)

Canada

(Không chính thức)

Canada (Montréal)

(Không chính thức)

Canada (Ottawa)

(Không chính thức)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
caisse
/kɛs/
caisses
/kɛs/

caisse gc /kɛs/

  1. Hòm, thùng.
    Caisse en bois — hòm gỗ
    Une caisse de savon — một hòm xà phòng
    La caisse de la voiture — thùng xe
    Caisse du tympan — (giải phẫu) hòm nhĩ
  2. (Âm nhạc) Trống.
  3. Vỏ (đồng hồ).
  4. (Thông tục) Ngực.
    Malade de la caisse — đau ngực
  5. Két.
    Laisser son argent dans sa caisse — bỏ tiền vào két
    Voler la caisse — thụt két
    Payer l’argent à la caisse — trả tiền ở két
  6. Quỹ.
    Caisse d’épargne — quỹ tiết kiệm
  7. Tiền mặt.
    mettre quelqu'un en caisse — đánh lừa ai

Tham khảo[sửa]