Bước tới nội dung

calcification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

calcification

  1. (Hoá học) Sự hoá vôi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kal.si.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
calcification
/kal.si.fi.ka.sjɔ̃/
calcification
/kal.si.fi.ka.sjɔ̃/

calcification gc /kal.si.fi.ka.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự vôi hóa, sự ngấm vôi.

Tham khảo

[sửa]