calcification
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
calcification
Tham khảo[sửa]
- "calcification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kal.si.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
calcification /kal.si.fi.ka.sjɔ̃/ |
calcification /kal.si.fi.ka.sjɔ̃/ |
calcification gc /kal.si.fi.ka.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "calcification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)