calibre
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]calibre
Tham khảo
[sửa]- "calibre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.libʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
calibre /ka.libʁ/ |
calibres /ka.libʁ/ |
calibre gđ /ka.libʁ/
Tham khảo
[sửa]- "calibre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)