calmed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]calmed
Chia động từ
[sửa]calm
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to calm | |||||
Phân từ hiện tại | calming | |||||
Phân từ quá khứ | calmed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | calm | calm hoặc calmest¹ | calms hoặc calmeth¹ | calm | calm | calm |
Quá khứ | calmed | calmed hoặc calmedst¹ | calmed | calmed | calmed | calmed |
Tương lai | will/shall² calm | will/shall calm hoặc wilt/shalt¹ calm | will/shall calm | will/shall calm | will/shall calm | will/shall calm |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | calm | calm hoặc calmest¹ | calm | calm | calm | calm |
Quá khứ | calmed | calmed | calmed | calmed | calmed | calmed |
Tương lai | were to calm hoặc should calm | were to calm hoặc should calm | were to calm hoặc should calm | were to calm hoặc should calm | were to calm hoặc should calm | were to calm hoặc should calm |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | calm | — | let’s calm | calm | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.