Bước tới nội dung

candidate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæn.də.ˌdeɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

candidate /ˈkæn.də.ˌdeɪt/

  1. Người ứng cử.
    to stand candidate for a seat in Parliament — ra ứng cử đại biểu quốc hội
  2. Người dự thi; thí sinh.
  3. Người dự tuyển (vào một chức gì).

Tham khảo

[sửa]