candidate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæn.də.ˌdeɪt/
Hoa Kỳ | [ˈkæn.də.ˌdeɪt] |
Danh từ
[sửa]candidate /ˈkæn.də.ˌdeɪt/
- Người ứng cử.
- to stand candidate for a seat in Parliament — ra ứng cử đại biểu quốc hội
- Người dự thi; thí sinh.
- Người dự tuyển (vào một chức gì).
Tham khảo
[sửa]- "candidate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)