cao lương
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaːw˧˧ hɨəŋ˧˧ | kaːw˧˥ hɨəŋ˧˥ | kaːw˧˧ hɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːw˧˥ hɨəŋ˧˥ | kaːw˧˥˧ hɨəŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]cao lương
- Loài cây họ lúa, hạt tròn và to.
- Người.
- Trung Quốc trồng cao lương để làm bánh.
- (H. cao: béo; lương: gạo ngon) Thức ăn quý và ngon.
- Miếng cao lương phong lưu nhưng lợm (Cung oán ngâm khúc)
Tham khảo
[sửa]- "cao lương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)