Bước tới nội dung

cao sản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ sa̰ːn˧˩˧kaːw˧˥ ʂaːŋ˧˩˨kaːw˧˧ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ ʂaːn˧˩kaːw˧˥˧ ʂa̰ːʔn˧˩

Tính từ

[sửa]

cao sản

  1. sản lượng ở mức cao.
    Giống lúa cao sản.