cape

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

cape

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

cape /ˈkeɪp/

  1. Áo choàng không tay.

Danh từ[sửa]

cape /ˈkeɪp/

  1. Mũi đất (nhô ra biển).
    the cape of Good Hope — mũi Hảo vọng

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cape
/kap/
capes
/kap/

cape gc /kap/

  1. Áo choàng (không tay).
  2. quả dưa.
  3. Lá áo (bao ngoài điếu xì gà).
    n'avoir que la cape et l’épée — xem épée
    rire sous cape — cười trộm
    roman de cape et d’épée — xem épée

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cape
/kap/
capes
/kap/

cape gc /kap/

  1. (Hàng hải) Thế chống dông (của tàu thuyền).

Tham khảo[sửa]