cape
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkeɪp/
![]() | [ˈkeɪp] |
Danh từ
[sửa]cape /ˈkeɪp/
Danh từ
[sửa]cape /ˈkeɪp/
- Mũi đất (nhô ra biển).
- the cape of Good Hope — mũi Hảo vọng
Tham khảo
[sửa]- "cape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kap/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cape /kap/ |
capes /kap/ |
cape gc /kap/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cape /kap/ |
capes /kap/ |
cape gc /kap/
Tham khảo
[sửa]- "cape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)