Bước tới nội dung

capitonnage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.pi.tɔ.naʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
capitonnage
/ka.pi.tɔ.naʒ/
capitonnage
/ka.pi.tɔ.naʒ/

capitonnage /ka.pi.tɔ.naʒ/

  1. Sự nhồi nệm chần.
  2. Múi chần (nói chung).
  3. Hàng nhồi chần.
  4. (Y học) Sự khâu chần.

Tham khảo

[sửa]