capturer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
capturer
Tham khảo[sửa]
- "capturer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kap.ty.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
capturer ngoại động từ /kap.ty.ʁe/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "capturer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)