carbonado
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkɑːr.bə.ˈneɪ.ˌdoʊ/
Danh từ[sửa]
carbonado /ˌkɑːr.bə.ˈneɪ.ˌdoʊ/ (Số nhiều: carbonados)
Ngoại động từ[sửa]
carbonado ngoại động từ /ˌkɑːr.bə.ˈneɪ.ˌdoʊ/
Tham khảo[sửa]
- "carbonado", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)