carcan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kaʁ.kɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
carcan
/kaʁ.kɑ̃/
carcans
/kaʁ.kɑ̃/

carcan /kaʁ.kɑ̃/

  1. Sự gò bó.
    Le carcan de la discipline — sự gò bó của kỷ luật
  2. (Sử học) Vòng xích cổ; tội xích cổ.
  3. (Thông tục) Con nghẽo, ngựa tồi.

Tham khảo[sửa]