careered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]careered
Chia động từ
[sửa]career
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to career | |||||
Phân từ hiện tại | careering | |||||
Phân từ quá khứ | careered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | career | career hoặc careerest¹ | careers hoặc careereth¹ | career | career | career |
Quá khứ | careered | careered hoặc careeredst¹ | careered | careered | careered | careered |
Tương lai | will/shall² career | will/shall career hoặc wilt/shalt¹ career | will/shall career | will/shall career | will/shall career | will/shall career |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | career | career hoặc careerest¹ | career | career | career | career |
Quá khứ | careered | careered | careered | careered | careered | careered |
Tương lai | were to career hoặc should career | were to career hoặc should career | were to career hoặc should career | were to career hoặc should career | were to career hoặc should career | were to career hoặc should career |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | career | — | let’s career | career | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.