carrelet

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kaʁ.lɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
carrelet
/kaʁ.lɛ/
carrelets
/kaʁ.lɛ/

carrelet /kaʁ.lɛ/

  1. Kim mũi bẹt.
  2. Thước kẻ (có mặt cắt hình vuông).
  3. (Kỹ thuật) Giũa vuông con.
  4. Cái (để đánh cá nhỏ).
  5. Lưới đánh chim.
  6. (Động vật học) Cá bơn.

Tham khảo[sửa]