Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˥jɔ̰˩˧˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˩˩vɔ̰˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

  1. Bàn chân của một số thúguốc, như trâu, , ngựa.
    ngựa.
    trâu.
    Ngựa cất .
  2. Dụng cụ bắt , tôm gồm có một lưới, bốn góc mắc vào bốn đầu gọng để kéo.
Vó bắt cá, tôm
  1. Kéo .
    tôm.

Tham khảo

[sửa]