case-load

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkeɪs.ˈloʊd/

Danh từ[sửa]

case-load /ˈkeɪs.ˈloʊd/

  1. Tập thể những người thuộc phạm vi trách nhiệm của một bác sĩ (hoặc một người làm công tác xã hội).

Tham khảo[sửa]