ceded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]ceded
Chia động từ
[sửa]cede
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cede | |||||
Phân từ hiện tại | ceding | |||||
Phân từ quá khứ | ceded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cede | cede hoặc cedest¹ | cedes hoặc cedeth¹ | cede | cede | cede |
Quá khứ | ceded | ceded hoặc cededst¹ | ceded | ceded | ceded | ceded |
Tương lai | will/shall² cede | will/shall cede hoặc wilt/shalt¹ cede | will/shall cede | will/shall cede | will/shall cede | will/shall cede |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cede | cede hoặc cedest¹ | cede | cede | cede | cede |
Quá khứ | ceded | ceded | ceded | ceded | ceded | ceded |
Tương lai | were to cede hoặc should cede | were to cede hoặc should cede | were to cede hoặc should cede | were to cede hoặc should cede | were to cede hoặc should cede | were to cede hoặc should cede |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cede | — | let’s cede | cede | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.