centenaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɑ̃t.nɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | centenaire /sɑ̃t.nɛʁ/ |
centenaires /sɑ̃t.nɛʁ/ |
Giống cái | centenaire /sɑ̃t.nɛʁ/ |
centenaires /sɑ̃t.nɛʁ/ |
centenaire /sɑ̃t.nɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | centenaire /sɑ̃t.nɛʁ/ |
centenaires /sɑ̃t.nɛʁ/ |
Số nhiều | centenaire /sɑ̃t.nɛʁ/ |
centenaires /sɑ̃t.nɛʁ/ |
centenaire /sɑ̃t.nɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
centenaire /sɑ̃t.nɛʁ/ |
centenaires /sɑ̃t.nɛʁ/ |
centenaire gđ /sɑ̃t.nɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "centenaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)