chánh án

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨajŋ˧˥ aːn˧˥ʨa̰n˩˧ a̰ːŋ˩˧ʨan˧˥ aːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨajŋ˩˩ aːn˩˩ʨa̰jŋ˩˧ a̰ːn˩˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

chánh án

  1. Người đứng đầu của một toà án.
    Chánh án toà án nhân dân.

Tham khảo[sửa]