Bước tới nội dung

chánh tiết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨajŋ˧˥ tiət˧˥ʨa̰n˩˧ tiə̰k˩˧ʨan˧˥ tiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨajŋ˩˩ tiət˩˩ʨa̰jŋ˩˧ tiə̰t˩˧

Định nghĩa

[sửa]

chánh tiết

  1. Trinh tiết, ngay thẳng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]