château
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]château
Tham khảo
[sửa]- "château", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃa.tɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
château /ʃa.tɔ/ |
châteaux /ʃa.tɔ/ |
château gđ /ʃa.tɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
château /ʃa.tɔ/ |
châteaux /ʃa.tɔ/ |
château gđ /ʃa.tɔ/
Tham khảo
[sửa]- "château", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)