château

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

château

  1. Người thô kệch; người ngờ nghệch.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Château de Chambord

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
château
/ʃa.tɔ/
châteaux
/ʃa.tɔ/

château /ʃa.tɔ/

  1. Lâu đài, cung điện.
    château de cartes — vật mong manh
    château d’eau — tháp nước
    châteaux en Espagne — ảo tưởng, cuồng vọng
    château-fort — lầu pháo đài
    vie de château — cuộc sống đế vương
    ville prise, château rendu — được gốc thì được cả lãi

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
château
/ʃa.tɔ/
châteaux
/ʃa.tɔ/

château /ʃa.tɔ/

  1. Viết tắt của châteaubriant.

Tham khảo[sửa]