chính thanh
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨïŋ˧˥ tʰajŋ˧˧ | ʨḭ̈n˩˧ tʰan˧˥ | ʨɨn˧˥ tʰan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨïŋ˩˩ tʰajŋ˧˥ | ʨḭ̈ŋ˩˧ tʰajŋ˧˥˧ |
Định nghĩa[sửa]
chính thanh
- Chính sự trong sạch tức là cai trị giỏi, dân được nhờ.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "chính thanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)