chùng chình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṳŋ˨˩ ʨï̤ŋ˨˩ʨuŋ˧˧ ʨïn˧˧ʨuŋ˨˩ ʨɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuŋ˧˧ ʨïŋ˧˧

Động từ[sửa]

chùng chình

  1. Cố ý chậm lại, chậm rãi từ từ.
    Sương chùng chình qua ngõ (Hữu Thỉnh)