chướng nạn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨəŋ˧˥ na̰ːʔn˨˩ʨɨə̰ŋ˩˧ na̰ːŋ˨˨ʨɨəŋ˧˥ naːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨəŋ˩˩ naːn˨˨ʨɨəŋ˩˩ na̰ːn˨˨ʨɨə̰ŋ˩˧ na̰ːn˨˨

Danh từ[sửa]

chướng nạn

  1. (Phật giáo) Chướng ngại gây nên hoạn nạn.