Bước tới nội dung

chấm sáng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəm˧˥ saːŋ˧˥ʨə̰m˩˧ ʂa̰ːŋ˩˧ʨəm˧˥ ʂaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəm˩˩ ʂaːŋ˩˩ʨə̰m˩˧ ʂa̰ːŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

chấm sáng

  1. một ánh sáng nhỏ bằng một dấu chấm trên bầu trời.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)