Bước tới nội dung

chấp nhứt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəp˧˥ ɲɨt˧˥ʨə̰p˩˧ ɲɨ̰k˩˧ʨəp˧˥ ɲɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəp˩˩ ɲɨt˩˩ʨə̰p˩˧ ɲɨ̰t˩˧

Định nghĩa

[sửa]

chấp nhứt

  1. Câu nệ về một lẽ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]