Bước tới nội dung

chất điểm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨət˧˥ ɗiə̰m˧˩˧ʨə̰k˩˧ ɗiəm˧˩˨ʨək˧˥ ɗiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨət˩˩ ɗiəm˧˩ʨə̰t˩˧ ɗiə̰ʔm˧˩

Danh từ

[sửa]

chất điểm

  1. Vật thể được xem như một điểm hình họckhối lượng.
    Động lực học chất điểm.

Dịch

[sửa]