chất điểm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨət˧˥ ɗiə̰m˧˩˧ | ʨə̰k˩˧ ɗiəm˧˩˨ | ʨək˧˥ ɗiəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨət˩˩ ɗiəm˧˩ | ʨə̰t˩˧ ɗiə̰ʔm˧˩ |
Danh từ
[sửa]chất điểm
- Vật thể được xem như một điểm hình học có khối lượng.
- Động lực học chất điểm.
Dịch
[sửa]Vật thể được xem như một điểm hình học