Bước tới nội dung

chất ni lông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨət˧˥ ni˧˧ ləwŋ˧˧ʨə̰k˩˧ ni˧˥ ləwŋ˧˥ʨək˧˥ ni˧˧ ləwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨət˩˩ ni˧˥ ləwŋ˧˥ʨə̰t˩˧ ni˧˥˧ ləwŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

chất ni lông

  1. Xem ni lông


Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)