chặn đứng
Giao diện
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ʔn˨˩ ɗɨŋ˧˥ | ʨa̰ŋ˨˨ ɗɨ̰ŋ˩˧ | ʨaŋ˨˩˨ ɗɨŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨan˨˨ ɗɨŋ˩˩ | ʨa̰n˨˨ ɗɨŋ˩˩ | ʨa̰n˨˨ ɗɨ̰ŋ˩˧ |
chặn đứng
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |