chế nghệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨe˧˥ ŋḛʔ˨˩ʨḛ˩˧ ŋḛ˨˨ʨe˧˥ ŋe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨe˩˩ ŋe˨˨ʨe˩˩ ŋḛ˨˨ʨḛ˩˧ ŋḛ˨˨

Danh từ[sửa]

chế nghệ

  1. Lối văn tám vế (bát cổ) như lối kinh nghĩa ngày xưa dùng trong việc thi cử.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]