Bước tới nội dung

chế tạo máy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨe˧˥ ta̰ːʔw˨˩ maj˧˥ʨḛ˩˧ ta̰ːw˨˨ ma̰j˩˧ʨe˧˥ taːw˨˩˨ maj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨe˩˩ taːw˨˨ maj˩˩ʨe˩˩ ta̰ːw˨˨ maj˩˩ʨḛ˩˧ ta̰ːw˨˨ ma̰j˩˧

Danh từ

[sửa]

chế tạo máy

  1. Tổng hợp các ngành công nghiệp nặng chế tạo máy móc.
    Công nghệ chế tạo máy.