Bước tới nội dung

chễm chệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨeʔem˧˥ ʨḛʔ˨˩ʨem˧˩˨ ʨḛ˨˨ʨem˨˩˦ ʨe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨḛm˩˧ ʨe˨˨ʨem˧˩ ʨḛ˨˨ʨḛm˨˨ ʨḛ˨˨

Phó từ

[sửa]

chễm chệ trgt.

  1. Như Chềm chễm.
    Một mình quan phụ mẫu uy nghi chễm chệ ngồi (Phạm
    Duy
    Tốn),.
    Chễm chệ như rể bà goá. (tục ngữ)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]