chahuter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.y.te/

Nội động từ[sửa]

chahuter nội động từ /ʃa.y.te/

  1. (Thân mật) Làm ồn.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhảy điệu nhộn.

Ngoại động từ[sửa]

chahuter ngoại động từ /ʃa.y.te/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường) Làm ầm lên để chọc phá.
    Chahuter un professeur — làm ầm lên để chọc phá thầy giáo
  2. (Thân mật) Đảo lộn, làm mất trật tự.

Tham khảo[sửa]