Bước tới nội dung

chalet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃæ.ˈleɪ/

Danh từ

[sửa]

chalet /ʃæ.ˈleɪ/

  1. Nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi Thuỵ sĩ).
  2. Biệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà gỗ ở miền núi Thuỵ sĩ).
  3. Nhà vệ sinh công cộng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chalet
/ʃa.lɛ/
chalets
/ʃa.lɛ/

chalet /ʃa.lɛ/

  1. Nhà gỗ (Thụy Sĩ).
  2. Nhà nghỉ mát (ở nông thôn).
  3. Nhà làm pho mát (ở miền núi).
    chalet de nécessité — nhà tiêu công cộng

Tham khảo

[sửa]