Bước tới nội dung

chantier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɑ̃.tje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chantier
/ʃɑ̃.tje/
chantiers
/ʃɑ̃.tje/

chantier /ʃɑ̃.tje/

  1. Công trường.
    Chantier de construction — công trường xây dựng
  2. Xưởng đóng tàu.
  3. Lán gỗ; lán than.
  4. (Kỹ thuật) Tấm .
  5. (Thân mật) Đám lộn xộn.
    en chantier; sur le chantier — đang làm, đang xây dựng

Tham khảo

[sửa]