Tiếng Anh[sửa]
charcoal
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈtʃɑːr.ˌkoʊl] |
Danh từ[sửa]
charcoal /ˈtʃɑːr.ˌkoʊl/
- Than (củi).
- animal charcoal — than xương
- Chì than (để vẽ).
- Bức vẽ bằng chì than.
Ngoại động từ[sửa]
charcoal ngoại động từ /ˈtʃɑːr.ˌkoʊl/
- Bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than.
Tham khảo[sửa]