Bước tới nội dung

chargé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃaʁ.ʒe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chargé
/ʃaʁ.ʒe/
chargés
/ʃaʁ.ʒe/
Giống cái chargée
/ʃaʁ.ʒe/
chargées
/ʃaʁ.ʒe/

chargé /ʃaʁ.ʒe/

  1. Chất đầy, đầy.
    Voiture chargée — xe đầy
    Temps chargé — trời đầy mây
    Style chargé d’images — văn đầy hình tượng
    Chargé de gloire — đầy vinh quang, tràn ngập vinh quang
  2. Nạp đạn.
    Fusil chargé — súng nạp đạn rồi

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chargé
/ʃaʁ.ʒe/
chargés
/ʃaʁ.ʒe/

chargé /ʃaʁ.ʒe/

  1. (Chargé d'affaires) Đại biện lâm thời.
  2. (Chargé de cours) Giảng viên.

Tham khảo

[sửa]