chausser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɔ.se/
Ngoại động từ
[sửa]chausser ngoại động từ /ʃɔ.se/
- Đi, mang (ở chân).
- chausser des souliers — đi giày
- Đi giày cho.
- chausser un enfant — đi giày cho em bé
- Đi giày số...
- Je chausse du 39 — tôi đi giày số 39
- Cung cấp giày, đóng giày cho.
- Ce cordonnier chausse toute ma famille — người thợ giày này đóng giày cho cả gia đình tôi
- Vun gốc (cây).
- Chausser une plante — vun gốc
- Đóng móng (ngựa).
- Lắp xăm lốp vào (xe).
- Đặt vào, đeo vào.
- Nez chaussé de lunettes — (thân mật) mũi đeo kính
- Mang theo; chọn lấy.
- Chausser une idée — mang theo một ý
- Chausser un genre littéraire — chọn lấy một thể loại văn học
- chausser le brodequin — diễn hài kịch
- chausser le cothurne — diễn bi kịch
- chausser les bottes de sept lieues — tiến rất nhanh
- chausser les éperons à quelqu'un — xem éperon
- les cordonniers sont les plus mal chaussés — hàng săng chết bó chiếu
- s’enfuir un pied chaussé et l’autre nu — vội vàng trốn đi
Trái nghĩa
[sửa]Nội động từ
[sửa]chausser nội động từ /ʃɔ.se/
Tham khảo
[sửa]- "chausser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)