Bước tới nội dung

chausson

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɔ.sɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chausson
/ʃɔ.sɔ̃/
chaussons
/ʃɔ.sɔ̃/

chausson /ʃɔ.sɔ̃/

  1. Giày nhẹ.
  2. Giày đan (cho trẻ sơ sinh).
  3. Bánh kẹp mứt.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thuật đấu quyền chân.

Tham khảo

[sửa]