cheese-cake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃiz.ˈkeɪk/

Danh từ[sửa]

cheese-cake /ˈtʃiz.ˈkeɪk/

  1. Bánh kem.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) ảnh đàn cởi truồng, ảnh đàn ăn mặc loã lồ ((cũng) leg_art).

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)