Bước tới nội dung

chelonian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɪ.ˈloʊ.ni.ən/

Tính từ

[sửa]

chelonian /kɪ.ˈloʊ.ni.ən/

  1. Thuộc lớp phụ rùa.

Danh từ

[sửa]

chelonian /kɪ.ˈloʊ.ni.ən/

  1. Động vật loại rùa.

Tham khảo

[sửa]