chiết áp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiət˧˥ aːp˧˥ʨiə̰k˩˧ a̰ːp˩˧ʨiək˧˥ aːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiət˩˩ aːp˩˩ʨiə̰t˩˧ a̰ːp˩˧

Danh từ[sửa]

chiết áp

  1. thiết bị điện thuộc nhóm biến trở, dùng để kiểm soát giá trị của điện trở.