chiềng cha chiềng chú

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiə̤ŋ˨˩ ʨaː˧˧ ʨiə̤ŋ˨˩ ʨu˧˥ʨiəŋ˧˧ ʨaː˧˥ ʨiəŋ˧˧ ʨṵ˩˧ʨiəŋ˨˩ ʨaː˧˧ ʨiəŋ˨˩ ʨu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiəŋ˧˧ ʨaː˧˥ ʨiəŋ˧˧ ʨu˩˩ʨiəŋ˧˧ ʨaː˧˥˧ ʨiəŋ˧˧ ʨṵ˩˧

Tục ngữ[sửa]

chiềng cha chiềng chú

  1. (đen) Làng trên xóm dưới.
  2. (bóng) Dư luận.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)